Full Name: Erik Tønne
Tên áo: TONNE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 3, 1991)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Ranheim IL
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2019 | Ranheim IL | 78 |
Feb 13, 2018 | Ranheim IL | 78 |
Oct 4, 2017 | Levanger FK | 78 |
Jan 18, 2016 | Fredrikstad FK | 78 |
Nov 9, 2015 | FK Bodø/Glimt | 78 |
Aug 17, 2015 | FK Bodø/Glimt | 80 |
Dec 16, 2014 | Sandnes Ulf | 80 |
Aug 16, 2013 | Sandnes Ulf | 76 |
Aug 16, 2013 | Sandnes Ulf | 76 |
Aug 12, 2013 | Sandnes Ulf | 73 |
Aug 10, 2013 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Sandnes Ulf | 73 |
Jul 1, 2013 | Sheffield United | 73 |
Apr 16, 2013 | Sheffield United đang được đem cho mượn: York City | 73 |
Mar 12, 2013 | Sheffield United đang được đem cho mượn: York City | 70 |
May 2, 2012 | Sheffield United đang được đem cho mượn: York City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Per Ciljan Skjelbred | DM,TV(C) | 37 | 78 | |
15 | ![]() | Erik Tonne | TV,AM(PT) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Bendik Bye | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | |
27 | ![]() | Gustav Mogensen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
2 | ![]() | Philip Slordahl | HV(C) | 24 | 75 | |
23 | ![]() | Mikael Johnsen | AM(C) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Simen Vidtun Nilsen | GK | 24 | 72 | |
14 | ![]() | Mathias Emilsen | TV(C) | 21 | 64 | |
29 | ![]() | Dennis Gaustad | AM,F(T) | 20 | 65 | |
24 | ![]() | Hakon Gangstad | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |
8 | ![]() | Oliver Kvendbo Holden | TV(C) | 20 | 65 |