?
Hakon ROSTEN

Full Name: Hakon Rösten

Tên áo: RØSTEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Feb 21, 2005)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rosenborg BK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Rosenborg BK73
Dec 1, 2024Rosenborg BK73
Oct 10, 2024Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Ranheim IL73
Sep 8, 2024Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Ranheim IL73
Aug 11, 2024Rosenborg BK đang được đem cho mượn: IK Oddevold73
Oct 2, 2023Rosenborg BK73
Sep 28, 2023Rosenborg BK68
May 2, 2023Rosenborg BK68

Rosenborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ole SelnaesOle SelnaesDM,TV(C)3083
Iver FossumIver FossumTV,AM(C)2878
Dino IslamovićDino IslamovićF(C)3178
23
Ulrik JenssenUlrik JenssenHV(C)2880
2
Erlend ReitanErlend ReitanHV(PC),DM,TV(P)2782
Oscar AgaOscar AgaF(C)2476
4
Luka RačićLuka RačićHV(C)2576
19
Adrian PereiraAdrian PereiraHV,DM,TV(T)2578
2
Jonas MortensenJonas MortensenHV,DM,TV(P)2470
18
Noah Jean HolmNoah Jean HolmAM(PT),F(PTC)2378
21
Tomas NemcikTomas NemcikHV(C)2378
9
Ole SaeterOle SaeterF(C)2880
1
Sander TangvikSander TangvikGK2278
6
Santeri VäänänenSanteri VäänänenDM,TV(C)2377
41
Sverre NypanSverre NypanDM,TV,AM(C)1880
39
Marius BroholmMarius BroholmTV(C),AM,F(PC)2080
Hakon RostenHakon RostenHV(C)1973
Noah SahsahNoah SahsahAM,F(PT)1965
38
Mikkel Konradsen CeideMikkel Konradsen CeideHV(C)2378
Isak HolmenIsak HolmenDM,TV(C)1760
Jorgen SonsteboJorgen SonsteboHV(C)1860
Morgan Caicedo ArnstadMorgan Caicedo ArnstadF(C)2060
12
Rasmus SandbergRasmus SandbergGK2367
45
Jesper Reitan-SundeJesper Reitan-SundeAM,F(PT)1976
50
Hakon VoldenHakon VoldenHV(C)1765
33
Tobias Solheim DahlTobias Solheim DahlHV,DM,TV(C)2065
Henrik JamneHenrik JamneGK1965
Henry SletsjoeHenry SletsjoeDM,TV(C)2473
55
Elias Hovdahl SandrodElias Hovdahl SandrodHV,DM,TV(T)1765