Full Name: David Camps

Tên áo: CAMPS

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 34 (May 22, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2018AJ Auxerre67
Sep 9, 2018AJ Auxerre67
Nov 18, 2016AJ Auxerre70
Sep 22, 2015AJ Auxerre75
Dec 25, 2013AJ Auxerre75

AJ Auxerre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Donovan LéonDonovan LéonGK3285
4
Rocha JubalRocha JubalHV(C)3185
18
Assane DiousséAssane DiousséDM,TV(C)2782
19
Florian AyéFlorian AyéF(C)2882
10
Gaëtan PerrinGaëtan PerrinAM(PTC)2885
37
Raphaël AdiceamRaphaël AdiceamGK3467
45
Ado OnaiwuAdo OnaiwuF(C)2983
42
Elisha OwusuElisha OwusuDM,TV(C)2785
25
Hamed Junior Traorè
AFC Bournemouth
TV(C),AM(PTC)2588
14
Gideon MensahGideon MensahHV,DM,TV(T)2685
9
Theo BairTheo BairF(C)2582
80
Han-Noah Massengo
Burnley
DM,TV(C)2382
23
Ki-Jana Hoever
Wolverhampton Wanderers
HV(PC),DM,TV(P)2384
3
Gabriel OshoGabriel OshoHV(C)2685
11
Eros MaddyEros MaddyAM,F(PT)2473
17
Lassine SinayokoLassine SinayokoAM(PT),F(PTC)2584
20
Sinaly DiomandéSinaly DiomandéHV(C)2385
26
Paul JolyPaul JolyHV,DM(PT)2483
12
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
21
Lasso CoulibalyLasso CoulibalyTV(C),AM(PTC)2278
40
Théo de PercinThéo de PercinGK2473
8
Nathan Buayi-KialaNathan Buayi-KialaDM,TV(C)2170
92
Clément AkpaClément AkpaHV(TC)2382
27
Kévin DanoisKévin DanoisTV,AM(C)2077
30
Tom NegrelTom NegrelGK2165
24
Ange Loïc N’gattaAnge Loïc N’gattaHV,DM,TV(P)2170
29
Ben ViadèreBen ViadèreAM,F(PTC)1970
15
Yoann CisséYoann CisséTV,AM(PTC)2070