Peter WISGERHOF

Full Name: Peter Wisgerhof

Tên áo: WISGERHOF

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 45 (Nov 19, 1979)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2014FC Twente83
Feb 22, 2014FC Twente83
Feb 18, 2014FC Twente85
May 16, 2013FC Twente85
May 9, 2013FC Twente87
Mar 21, 2013FC Twente87
Oct 27, 2009FC Twente87

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2883
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2885
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2884
Carel EitingCarel EitingDM,TV(C)2782
Issam el MaachIssam el MaachGK2570
8
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2483
37
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2280
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2484
Thomas van Den BeltThomas van Den BeltDM,TV(C)2480
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2483
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2485
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2582
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2265
Stav LemkinStav LemkinHV(C)2277
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2176
Mats RotsMats RotsHV(TC)1973
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
36
Jonah Te FruchteJonah Te FruchteGK1963
43
Ruud NijstadRuud NijstadHV(C)1765