5
Sergey TIKHONOVSKIY

Full Name: Sergey Tikhonovskiy

Tên áo: TIKHONOVSKIY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Jun 26, 1990)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Slavia Mozyr

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2023Slavia Mozyr76
Apr 25, 2022FC Qyzyljar76
Mar 12, 2022FC Qyzyljar76
Feb 24, 2021Dinamo Brest76
Feb 12, 2021Dinamo Brest75
Aug 24, 2020Rukh Brest75
Aug 1, 2020Rukh Brest73
Feb 24, 2019Istiqlol Dushanbe73
Oct 24, 2018Istiqlol Dushanbe74
Jun 24, 2018Istiqlol Dushanbe75
May 25, 2018Istiqlol Dushanbe77
Oct 12, 2016FC Vitebsk77
Mar 20, 2015Slavia Mozyr77
Apr 24, 2014Dnepr Mogilev77
Apr 20, 2014Dnepr Mogilev76

Slavia Mozyr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Andrey ZaleskiyAndrey ZaleskiyHV(PC)3478
5
Sergey TikhonovskiySergey TikhonovskiyHV,DM,TV(T)3476
22
Denys ShelikhovDenys ShelikhovGK3572
12
Aleksey IvanovAleksey IvanovHV,DM(T)2877
99
Joseph Oma AdahJoseph Oma AdahAM,F(P)2570
14
Sergey SazonchikSergey SazonchikDM,TV(C)2468
30
Andrey SoloveyAndrey SoloveyF(C)3078
1
Aleksey KozlovAleksey KozlovGK2673
11
Yuliy KuznetsovYuliy KuznetsovDM,TV(C)2170
49
Aleksandr DzhigeroAleksandr DzhigeroTV(C),AM(PTC)2874
Danila SokolDanila SokolGK2473
59
Nikolay RyabykhNikolay RyabykhTV(C)2463
13
Vladislav PolozVladislav PolozDM,TV(C)2367
Andrei CobetAndrei CobetF(C)2873
90
Artem MakavchikArtem MakavchikGK2476
15
Andrey ShemrukAndrey ShemrukHV,DM,TV,AM(T)3072
Ilya KukharchikIlya KukharchikTV,AM(PT)2873
27
Pavel ChikidaPavel ChikidaHV,DM,TV(P)2970
9
Oleksandr BatyshchevOleksandr BatyshchevDM,TV(C)3373
Nikita MelnikovNikita MelnikovHV(TC)2575
4
Daniil PrudnikDaniil PrudnikHV(C)2067
21
Ermek KenzhebaevErmek KenzhebaevTV,AM(TC)2167
17
Pavel KotlyarovPavel KotlyarovTV,AM(T)2065
20
Ivan GrudkoIvan GrudkoF(C)2073
8
Valentin BondarenkoValentin BondarenkoTV,AM(T)2063
77
Lamah BambaLamah BambaF(C)1965