12
Aleksey IVANOV

Full Name: Aleksey Ivanov

Tên áo: IVANOV

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Feb 19, 1997)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Slavia Mozyr

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2023Slavia Mozyr77
Mar 29, 2022Torpedo Zhodino77
Jan 18, 2022Torpedo Zhodino77
Jan 22, 2021Gomel77
Jul 19, 2020FC Minsk77
Mar 19, 2020FC Minsk76
Nov 19, 2019FC Minsk75
Oct 30, 2019FC Minsk73
Dec 2, 2018Dinamo Brest73
Dec 1, 2018Dinamo Brest73
Mar 16, 2018Dinamo Brest đang được đem cho mượn: Luch Minsk73

Slavia Mozyr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Andrey ZaleskiyAndrey ZaleskiyHV(PC)3478
5
Sergey TikhonovskiySergey TikhonovskiyHV,DM,TV(T)3476
22
Denys ShelikhovDenys ShelikhovGK3572
12
Aleksey IvanovAleksey IvanovHV,DM(T)2877
99
Joseph Oma AdahJoseph Oma AdahAM,F(P)2570
14
Sergey SazonchikSergey SazonchikDM,TV(C)2468
30
Andrey SoloveyAndrey SoloveyF(C)3078
1
Aleksey KozlovAleksey KozlovGK2673
11
Yuliy KuznetsovYuliy KuznetsovDM,TV(C)2170
49
Aleksandr DzhigeroAleksandr DzhigeroTV(C),AM(PTC)2874
Danila SokolDanila SokolGK2473
59
Nikolay RyabykhNikolay RyabykhTV(C)2463
13
Vladislav PolozVladislav PolozDM,TV(C)2367
Andrei CobetAndrei CobetF(C)2873
90
Artem MakavchikArtem MakavchikGK2476
15
Andrey ShemrukAndrey ShemrukHV,DM,TV,AM(T)3072
Ilya KukharchikIlya KukharchikTV,AM(PT)2873
27
Pavel ChikidaPavel ChikidaHV,DM,TV(P)2970
9
Oleksandr BatyshchevOleksandr BatyshchevDM,TV(C)3373
Nikita MelnikovNikita MelnikovHV(TC)2575
4
Daniil PrudnikDaniil PrudnikHV(C)2067
17
Pavel KotlyarovPavel KotlyarovTV,AM(T)2065
20
Ivan GrudkoIvan GrudkoF(C)2073
8
Valentin BondarenkoValentin BondarenkoTV,AM(T)2063
77
Lamah BambaLamah BambaF(C)1965