59
Nikolay RYABYKH

Full Name: Nikolay Ryabykh

Tên áo: RYABYKH

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (Feb 11, 2001)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Slavia Mozyr

Squad Number: 59

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2024Slavia Mozyr63
Dec 2, 2023Slavia Mozyr63
Dec 1, 2023Slavia Mozyr63
Aug 23, 2023Slavia Mozyr đang được đem cho mượn: FK Molodechno63
Mar 28, 2023Slavia Mozyr63

Slavia Mozyr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Andrey ZaleskiyAndrey ZaleskiyHV(PC)3378
5
Sergey TikhonovskiySergey TikhonovskiyHV,DM,TV(T)3476
22
Denys ShelikhovDenys ShelikhovGK3572
12
Aleksey IvanovAleksey IvanovHV,DM(T)2777
99
Joseph Oma AdahJoseph Oma AdahAM,F(P)2570
14
Sergey SazonchikSergey SazonchikDM,TV(C)2468
30
Andrey SoloveyAndrey SoloveyF(C)3078
1
Aleksey KozlovAleksey KozlovGK2573
11
Yuliy KuznetsovYuliy KuznetsovDM,TV(C)2170
49
Aleksandr DzhigeroAleksandr DzhigeroTV(C),AM(PTC)2874
Danila SokolDanila SokolGK2373
93
Georgiy BugulovGeorgiy BugulovHV(C)3172
59
Nikolay RyabykhNikolay RyabykhTV(C)2363
13
Vladislav PolozVladislav PolozDM,TV(C)2367
90
Artem MakavchikArtem MakavchikGK2476
15
Andrey ShemrukAndrey ShemrukHV,DM,TV,AM(T)3072
27
Pavel ChikidaPavel ChikidaHV,DM,TV(P)2970
9
Oleksandr BatyshchevOleksandr BatyshchevDM,TV(C)3373
4
Daniil PrudnikDaniil PrudnikHV(C)2067
21
Ermek KenzhebaevErmek KenzhebaevTV,AM(TC)2167
17
Pavel KotlyarovPavel KotlyarovTV,AM(T)2065
63
Kirill SidorenkoKirill SidorenkoAM,F(T)2960
20
Ivan GrudkoIvan GrudkoF(C)2073
8
Valentin BondarenkoValentin BondarenkoTV,AM(T)1963