Roland ALBERG

Full Name: Roland Romario Alberg

Tên áo: ALBERG

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Aug 6, 1990)

Quốc gia: Suriname

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2022MVV Maastricht75
Oct 14, 2022MVV Maastricht75
Jul 27, 2022MVV Maastricht75
Jul 20, 2022MVV Maastricht80
Mar 15, 2022MVV Maastricht80
Mar 9, 2022MVV Maastricht81
Jan 26, 2022MVV Maastricht81
Nov 3, 2021MVV Maastricht đang được đem cho mượn: Hyderabad FC81
Dec 31, 2020Roda JC Kerkrade đang được đem cho mượn: Hyderabad FC81
Nov 13, 2020Roda JC Kerkrade81
Sep 30, 2020Roda JC Kerkrade81
Jul 26, 2019Roda JC Kerkrade81
Jun 18, 2018Panionios81
Mar 23, 2018CSKA Sofia81
Nov 23, 2017CSKA Sofia82

MVV Maastricht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bryan SmeetsBryan SmeetsTV,AM(C)3278
9
Sven BrakenSven BrakenF(C)3276
38
Robert KlaasenRobert KlaasenDM,TV(C)3173
8
Stan van DesselStan van DesselTV(C),AM(PTC)2376
31
Marko KleinenMarko KleinenDM,TV(C)2374
32
Tim ZeegersTim ZeegersHV,DM,TV(P)2573
Ilias BreugelmansIlias BreugelmansHV,DM,TV(P)2467
7
Camil MmaeeCamil MmaeeF(C)2170
Thijme VerheijenThijme VerheijenAM(PTC),F(PT)2273
14
Saul PendersSaul PendersDM,TV(C)2272
17
Ayman KassimiAyman KassimiTV,AM(PT)2369
16
Andréa LibriciAndréa LibriciHV,DM,TV(P)2073
6
Nabil el BasriNabil el BasriDM,TV,AM(C)2175
34
Lars SchenkLars SchenkHV,DM,TV(T)2375
27
Luca FoubertLuca FoubertAM(PT),F(PTC)2165
10
Ferre SlegersFerre SlegersAM,F(PT)2075
4
Wout CoomansWout CoomansHV(C)2375
39
Kanou SyKanou SyHV,DM,TV(P)1965
20
Simon FrancisSimon FrancisHV(C)2063
25
Djairo TehubijuluwDjairo TehubijuluwHV,DM,TV(T)2060
Lenn-Minh TranLenn-Minh TranHV,DM,TV(P)1865
29
Ilano Silva TimasIlano Silva TimasAM,F(PTC)2273
28
Amine AmgarAmine AmgarAM(PT),F(PTC)1663
Mitch van KempenMitch van KempenHV,DM,TV(T)2365
Delano AsanteDelano AsanteAM,F(PT)2565
23
Leny RolandLeny RolandGK1965