?
Gustavo CUÉLLAR

Full Name: Gustavo Leonardo Cuellar Gallego

Tên áo: CUÉLLAR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Oct 14, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Grêmio

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Grêmio85
Apr 4, 2024Al Shabab FC85
Mar 27, 2024Al Shabab FC86
Dec 21, 2023Al Shabab FC86
Jul 5, 2023Al Shabab FC86
Mar 2, 2022Al Hilal SFC86
Jan 31, 2022Real Salt Lake86
Mar 24, 2021Al Hilal SFC86
Sep 6, 2019Al Hilal SFC87
Aug 29, 2019CR Flamengo87
Nov 2, 2018CR Flamengo87
Oct 29, 2018CR Flamengo85
Dec 20, 2017CR Flamengo85
Jun 9, 2016CR Flamengo83
Jan 21, 2016CR Flamengo83

Grêmio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Pedro GeromelPedro GeromelHV(C)3983
22
Martin BraithwaiteMartin BraithwaiteAM(PT),F(PTC)3387
Gustavo CuéllarGustavo CuéllarDM,TV(C)3285
15
Santos EdenílsonSantos EdenílsonHV(P),DM,TV(PC)3584
4
Wálter KannemannWálter KannemannHV(C)3384
5
Rodrigo ElyRodrigo ElyHV(C)3185
28
Nascimento JemersonNascimento JemersonHV(C)3284
21
Cristian PavónCristian PavónAM(PT),F(PTC)2986
14
Allan NathanAllan NathanTV(C),AM(PTC)2882
Tiago VolpiTiago VolpiGK3486
18
João PedroJoão PedroHV,DM,TV(P)2885
19
Franco CristaldoFranco CristaldoTV,AM(PC)2887
Felipe CarballoFelipe CarballoTV(C),AM(PTC)2885
17
Moreira DodíMoreira DodíDM,TV(C)2883
20
Mathías VillasantiMathías VillasantiDM,TV,AM(C)2888
9
Matías ArezoMatías ArezoF(C)2283
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(P)2683
23
João PepêJoão PepêDM,TV,AM(C)2784
16
Alexander AravenaAlexander AravenaAM(PT),F(PTC)2284
Gabriel GrandoGabriel GrandoGK2483
Vasconcelos AdrielVasconcelos AdrielGK2473
11
Miguel MonsalveMiguel MonsalveAM(PTC)2083
Gabriel SilvaGabriel SilvaTV(C),AM(PTC)2273
36
Felipe NatãFelipe NatãHV(C)2378
53
Gustavo MartinsGustavo MartinsHV(C)2282
Gazão HenriqueGazão HenriqueDM,TV(C)2365
35
Ronald FalkoskiRonald FalkoskiDM,TV(C)2180
77
André HenriqueAndré HenriqueF(C)2378
45
Lucas MillaLucas MillaDM,TV(C)2276
32
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)1978
38
Silva LianSilva LianAM,F(PT)1970
26
Ferreira MaykFerreira MaykHV,DM,TV(T)2578
46
Zé GuilhermeZé GuilhermeHV,DM,TV(T)1970
51
Wesley CostaWesley CostaHV,DM,TV(T)2070
Josué SouzaJosué SouzaDM,TV(C)1970
44
Fernandes VieryFernandes VieryHV(C)2073
40
Libertino JardielLibertino JardielF(C)1970
Rubens RicoldiRubens RicoldiAM(PTC)2170
Gabriel MecGabriel MecAM(PTC),F(PT)1665
Pedro GabrielPedro GabrielHV,DM,TV(T)1765
59
Riquelme FreitasRiquelme FreitasTV,AM(C)1870
24
Thiago BeltrameThiago BeltrameGK2167
34
Igor SchlemperIgor SchlemperHV,DM,TV(P)1970
50
Bruno CheronBruno CheronTV,AM(C)2170
47
Alysson EdwardAlysson EdwardAM,F(PT)1870