?
Rodrigo CAIO

Full Name: Rodrigo Caio Coquete Russo

Tên áo: RODRIGO CAIO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Aug 17, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Grêmio80
Jan 9, 2025Grêmio82
Jan 8, 2025Grêmio82
Nov 5, 2024Grêmio82
Oct 31, 2024Grêmio83
Jun 10, 2024Grêmio83
Feb 16, 2024CR Flamengo83
Feb 12, 2024CR Flamengo85
Jan 9, 2024CR Flamengo85
Sep 23, 2023CR Flamengo85
Sep 19, 2023CR Flamengo87
Nov 7, 2022CR Flamengo87
Jul 24, 2022CR Flamengo87
Jul 19, 2022CR Flamengo89
Jun 14, 2021CR Flamengo89

Grêmio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Pedro GeromelPedro GeromelHV(C)3983
22
Martin BraithwaiteMartin BraithwaiteAM(PT),F(PTC)3387
Gustavo CuéllarGustavo CuéllarDM,TV(C)3285
15
Santos EdenílsonSantos EdenílsonHV(P),DM,TV(PC)3584
4
Wálter KannemannWálter KannemannHV(C)3384
5
Rodrigo ElyRodrigo ElyHV(C)3185
28
Nascimento JemersonNascimento JemersonHV(C)3284
21
Cristian PavónCristian PavónAM(PT),F(PTC)2986
14
Allan NathanAllan NathanTV(C),AM(PTC)2882
Tiago VolpiTiago VolpiGK3486
18
João PedroJoão PedroHV,DM,TV(P)2885
19
Franco CristaldoFranco CristaldoTV,AM(PC)2887
17
Moreira DodíMoreira DodíDM,TV(C)2883
20
Mathías VillasantiMathías VillasantiDM,TV,AM(C)2888
9
Matías ArezoMatías ArezoF(C)2283
2
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(P)2683
23
João PepêJoão PepêDM,TV,AM(C)2784
16
Alexander AravenaAlexander AravenaAM(PT),F(PTC)2284
Gabriel GrandoGabriel GrandoGK2483
Vasconcelos AdrielVasconcelos AdrielGK2473
11
Miguel MonsalveMiguel MonsalveAM(PTC)2083
Gabriel SilvaGabriel SilvaTV(C),AM(PTC)2273
36
Felipe NatãFelipe NatãHV(C)2378
53
Gustavo MartinsGustavo MartinsHV(C)2282
Gazão HenriqueGazão HenriqueDM,TV(C)2365
35
Ronald FalkoskiRonald FalkoskiDM,TV(C)2180
77
André HenriqueAndré HenriqueF(C)2378
45
Lucas MillaLucas MillaDM,TV(C)2276
32
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)1978
38
Silva LianSilva LianAM,F(PT)1970
26
Ferreira MaykFerreira MaykHV,DM,TV(T)2578
46
Zé GuilhermeZé GuilhermeHV,DM,TV(T)1970
51
Wesley CostaWesley CostaHV,DM,TV(T)2070
Josué SouzaJosué SouzaDM,TV(C)1970
44
Fernandes VieryFernandes VieryHV(C)2073
40
Libertino JardielLibertino JardielF(C)1970
Rubens RicoldiRubens RicoldiAM(PTC)2170
Gabriel MecGabriel MecAM(PTC),F(PT)1665
Pedro GabrielPedro GabrielHV,DM,TV(T)1765
59
Riquelme FreitasRiquelme FreitasTV,AM(C)1870
24
Thiago BeltrameThiago BeltrameGK2167
34
Igor SchlemperIgor SchlemperHV,DM,TV(P)1970
50
Bruno CheronBruno CheronTV,AM(C)2170
47
Alysson EdwardAlysson EdwardAM,F(PT)1870