?
Markus HENRIKSEN

Full Name: Markus Henriksen

Tên áo: HENRIKSEN

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Jul 25, 1992)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024Rosenborg BK80
Nov 20, 2024Rosenborg BK80
Nov 19, 2024Rosenborg BK80
Nov 13, 2024Rosenborg BK83
Nov 8, 2024Rosenborg BK83
May 26, 2023Rosenborg BK83
May 22, 2023Rosenborg BK82
Oct 12, 2022Rosenborg BK82
Apr 20, 2022Rosenborg BK82
Apr 13, 2022Rosenborg BK83
Apr 8, 2021Rosenborg BK83
Sep 28, 2020Rosenborg BK85
Jun 2, 2020Hull City85
Jun 1, 2020Hull City85
Feb 3, 2020Hull City đang được đem cho mượn: Bristol City85

Rosenborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ole SelnaesOle SelnaesDM,TV(C)3083
Dino IslamovićDino IslamovićF(C)3178
23
Ulrik JenssenUlrik JenssenHV(C)2880
2
Erlend ReitanErlend ReitanHV(PC),DM,TV(P)2782
Oscar AgaOscar AgaF(C)2476
4
Luka RačićLuka RačićHV(C)2576
19
Adrian PereiraAdrian PereiraHV,DM,TV(T)2578
18
Noah Jean HolmNoah Jean HolmAM(PT),F(PTC)2378
21
Tomas NemcikTomas NemcikHV(C)2378
9
Ole SaeterOle SaeterF(C)2880
1
Sander TangvikSander TangvikGK2278
6
Santeri VäänänenSanteri VäänänenDM,TV(C)2377
41
Sverre NypanSverre NypanDM,TV,AM(C)1880
39
Marius BroholmMarius BroholmTV(C),AM,F(PC)2080
Hakon RostenHakon RostenHV(C)1973
Noah SahsahNoah SahsahAM,F(PT)1965
38
Mikkel Konradsen CeideMikkel Konradsen CeideHV(C)2378
Isak HolmenIsak HolmenDM,TV(C)1760
Jorgen SonsteboJorgen SonsteboHV(C)1860
Morgan Caicedo ArnstadMorgan Caicedo ArnstadF(C)2060
12
Rasmus SandbergRasmus SandbergGK2367
45
Jesper Reitan-SundeJesper Reitan-SundeAM,F(PT)1876
50
Hakon VoldenHakon VoldenHV(C)1765
33
Tobias Solheim DahlTobias Solheim DahlHV,DM,TV(C)2065
Henrik JamneHenrik JamneGK1965
Henry SletsjoeHenry SletsjoeDM,TV(C)2473
55
Elias Hovdahl SandrodElias Hovdahl SandrodHV,DM,TV(T)1765