Full Name: Julien Weber
Tên áo: WEBER
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Oct 12, 1985)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 93
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2019 | FC Differdange 03 | 75 |
Apr 26, 2019 | FC Differdange 03 | 75 |
Jan 23, 2014 | FC Differdange 03 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | ||
88 | Oliveira Ulisses | AM(C) | 35 | 75 | ||
16 | Romain Ruffier | GK | 34 | 77 | ||
20 | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 34 | 75 | ||
Christian Schoissengeyr | HV(C) | 29 | 77 | |||
6 | Manuel Pami | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
70 | Kenny Nagera | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
4 | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 24 | 72 | ||
5 | Théo Brusco | HV(C) | 24 | 68 | ||
9 | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |