Full Name: Christopher Cortez
Tên áo: CORTEZ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jul 24, 1988)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | Monterey Bay FC | 73 |
Feb 5, 2022 | Monterey Bay FC | 73 |
Sep 18, 2021 | Miami FC | 73 |
Nov 11, 2020 | 1.FK Príbram | 73 |
Sep 16, 2019 | Chonburi | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 78 | ||
Christian Volesky | F(C) | 32 | 71 | |||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 27 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 25 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 26 | 68 | ||
Diego Gutiérrez | F(C) | 25 | 73 |