Full Name: Marcus Gustav Degerlund
Tên áo: DEGERLUND
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Mar 16, 1998)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 82
CLB: FC Stockholm Internazionale
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | FC Stockholm Internazionale | 74 |
Jun 8, 2023 | Jönköpings Södra | 74 |
Nov 1, 2020 | Jönköpings Södra | 74 |
Oct 28, 2020 | Jönköpings Södra | 73 |
Sep 18, 2019 | Hammarby IF | 73 |
Dec 2, 2018 | Hammarby IF | 73 |
Dec 1, 2018 | Hammarby IF | 73 |
Aug 10, 2018 | Hammarby IF đang được đem cho mượn: IFK Göteborg | 73 |
Jun 6, 2018 | Hammarby IF đang được đem cho mượn: IK Frej | 73 |
Jun 24, 2017 | Hammarby IF | 73 |
Jun 20, 2017 | Hammarby IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Fällman | HV(C) | 35 | 76 | ||
![]() | Marcus Degerlund | HV(C) | 27 | 74 | ||
![]() | William Jan | TV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Gustav Nyberg | GK | 26 | 63 | ||
![]() | Ekin Bulut | F(C) | 28 | 71 | ||
![]() | Villiam Dahlström | F(C) | 27 | 74 | ||
![]() | Luka Dobrijevic | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Marijan Cosic | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
![]() | Anders Hellblom | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 |