Full Name: Alassane Touré
Tên áo: TOURÉ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 9, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 73 |
Dec 1, 2021 | AS Béziers | 73 |
Nov 25, 2021 | AS Béziers | 82 |
Jul 12, 2021 | AS Béziers | 82 |
Nov 27, 2019 | Royale Union Tubize-Braine | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 34 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 32 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 25 | 72 |