Full Name: Mahamadou Dramé
Tên áo: DRAMÉ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 32 (Dec 3, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: AS Béziers
Squad Number: 3
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2023 | AS Béziers | 71 |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 76 |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 76 |
Nov 15, 2021 | AS Béziers | 76 |
Nov 21, 2020 | FC Sète 34 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 31 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 24 | 72 |