Full Name: Jordan Gobron
Tên áo: GOBRON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 31 (Jun 4, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: AS Béziers
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2023 | AS Béziers | 71 |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 75 |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 75 |
Sep 9, 2021 | AS Béziers | 75 |
Dec 11, 2020 | US Quevilly-Rouen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 31 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 24 | 72 |