Full Name: Michel Ramon
Tên áo: RAMON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Feb 26, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: AS Béziers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 25, 2023 | AS Béziers | 68 |
Aug 16, 2023 | AS Béziers | 74 |
Sep 30, 2020 | AS Béziers | 74 |
Sep 30, 2020 | AS Béziers | 78 |
May 2, 2020 | Rodez AF | 78 |
Oct 13, 2018 | Rodez AF | 77 |
Jul 2, 2018 | US Quevilly-Rouen Métropole | 77 |
Mar 2, 2018 | US Quevilly-Rouen Métropole | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 34 | 70 | |
3 | ![]() | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 33 | 71 | |
19 | ![]() | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 32 | 71 | |
![]() | Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 36 | 68 | ||
20 | ![]() | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 25 | 72 |