Full Name: Vangelis Gotovos
Tên áo: GOTOVOS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Aug 13, 1986)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Denis Cheryshev | AM,F(PT) | 33 | 82 | ||
7 | Dimitrios Kolovos | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
Anastasios Avlonitis | HV,DM(C) | 34 | 76 | |||
Dimitrios Grontis | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 30 | 79 | |||
19 | Nikos Giannakopoulos | GK | 31 | 77 | ||
20 | Damian Gjini | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
8 | Nicolás Czornomaz | TV(C) | 29 | 76 | ||
20 | Alexandros Arnarellis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | ||
88 | Gertin Hoxhalli | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
99 | Dimitris Skafidas | GK | 25 | 67 | ||
19 | Vangelis Nikokyrakis | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
15 | Michalis Bousis | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Felipe Felício | F(C) | 22 | 76 |