88
Kyriakos MAZOULOUXIS

Full Name: Kyriakos Mazoulouxis

Tên áo: MAZOULOUXIS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (May 1, 1997)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Panionios

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025Panionios76
Sep 15, 2023PAE Chania76
Dec 27, 2022AE Kifisia76
Jul 29, 2022PAS Lamia 196476
Jun 17, 2022PAS Lamia 196476
Jun 10, 2022PAS Lamia 196474
May 28, 2022PAS Lamia 196474
Jul 22, 2021PAS Lamia 196474
Feb 17, 2021Ergotelis74
Sep 17, 2020Ergotelis73
May 17, 2020Ergotelis72
Sep 19, 2017Ergotelis70

Panionios Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Denis CheryshevDenis CheryshevAM,F(PT)3478
7
Dimitrios KolovosDimitrios KolovosTV(C),AM(PTC)3180
Anastasios AvlonitisAnastasios AvlonitisHV,DM(C)3576
Dimitrios GrontisDimitrios GrontisHV,DM,TV(T),AM(PTC)3079
1
Nikos GiannakopoulosNikos GiannakopoulosGK3277
20
Damian GjiniDamian GjiniDM,TV(C)2975
3
Georgios SaramantasGeorgios SaramantasHV,DM,TV(T)3376
8
Nicolás CzornomazNicolás CzornomazTV(C)2976
20
Alexandros ArnarellisAlexandros ArnarellisAM(PTC),F(PT)3376
88
Gertin HoxhalliGertin HoxhalliAM(PTC)2875
88
Kyriakos MazoulouxisKyriakos MazoulouxisHV(C)2776
Ioan YakovlevIoan YakovlevHV,DM,TV(T),AM(PT)2779
99
Dimitris SkafidasDimitris SkafidasGK2567
19
Vangelis NikokyrakisVangelis NikokyrakisAM,F(PT)2373
15
Michalis BousisMichalis BousisHV(TC),DM,TV(T)2672
Felipe FelícioFelipe FelícioF(C)2276
Konstantinos VolakisKonstantinos VolakisAM,F(PT)2067
5
Nikolaos PeiosNikolaos PeiosHV,DM(C)2577