Full Name: Sofoklis Georgiou
Tên áo: GEORGIOU
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Nov 2, 1993)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Ethnikos Assia
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | Ethnikos Assia | 70 |
Aug 12, 2020 | Ethnikos Assia | 70 |
Aug 28, 2014 | AEK Kouklia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Fidias Panagiotou | AM(C) | 36 | 73 | |
![]() | Michalis Perikleous | HV(C) | 33 | 76 | ||
99 | ![]() | Sofoklis Georgiou | TV(C) | 31 | 70 | |
25 | ![]() | Andreas Christofidis | HV(PC) | 32 | 72 |