Full Name: Andreas Christofidis
Tên áo: CHRISTOFIDIS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Oct 14, 1992)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: Ethnikos Assia
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | Ethnikos Assia | 72 |
Dec 9, 2021 | Ethnikos Assia | 72 |
Dec 28, 2020 | Olympiakos Nicosia | 72 |
Dec 24, 2020 | Olympiakos Nicosia | 77 |
Sep 18, 2015 | Olympiakos Nicosia | 77 |
May 29, 2015 | APOEL | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Fidias Panagiotou | AM(C) | 36 | 73 | |
![]() | Michalis Perikleous | HV(C) | 33 | 76 | ||
99 | ![]() | Sofoklis Georgiou | TV(C) | 31 | 70 | |
25 | ![]() | Andreas Christofidis | HV(PC) | 32 | 72 |