Full Name: Tevfik Doğukan Pala
Tên áo: PALA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jul 10, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 92
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2022 | Bergama Belediyespor | 75 |
Feb 10, 2022 | Bergama Belediyespor | 75 |
Jun 7, 2018 | Corum FK | 75 |
Jul 24, 2016 | Corum FK | 75 |
Sep 17, 2015 | Anadolu Üsküdar | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Erhan Şentürk | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
5 | Ferhat Çulçuoğlu | DM,TV(C) | 36 | 73 | ||
7 | Burak Göksel | TV,AM(PT) | 33 | 67 | ||
35 | Mert Çakar | TV(PT) | 32 | 73 | ||
13 | Onur Kintaş | HV(TC) | 32 | 73 | ||
2 | Ali Fırat Okur | HV(PC) | 31 | 67 | ||
99 | Enis Durak | TV,AM(PT) | 26 | 72 | ||
77 | Berkay Aykurt | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
33 | Amir Güren | GK | 33 | 70 | ||
18 | HV(C) | 21 | 65 | |||
22 | TV(C) | 21 | 63 |