Full Name: Derek Young
Tên áo: YOUNG
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 43 (May 27, 1980)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Albert Dorca | UE Cornellà |
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2018 | Formartine United | 72 |
Jun 22, 2018 | Formartine United | 72 |
Oct 30, 2017 | Formartine United | 73 |
Oct 22, 2016 | Forfar Athletic | 73 |
Jun 22, 2016 | Forfar Athletic | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stuart Smith | HV(T) | 34 | 71 | ||
2 | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
7 | Julian Wade | F(C) | 33 | 62 | ||
4 | Aaron Norris | TV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Kieran Adams | HV(TC) | 32 | 62 | ||
Lucas Smith | HV(C) | 19 | 60 | |||
4 | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
F(C) | 20 | 62 |