Full Name: Rhys Thomas
Tên áo: THOMAS
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Apr 29, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 55
CLB: Formartine United
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Formartine United | 65 |
Jun 10, 2023 | Cove Rangers | 65 |
Jun 3, 2023 | Cove Rangers | 65 |
Nov 5, 2022 | Cove Rangers đang được đem cho mượn: Keith FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Stuart Smith | HV(T) | 35 | 71 | |
2 | ![]() | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 35 | 72 | |
7 | ![]() | Julian Wade | F(C) | 34 | 62 | |
4 | ![]() | Aaron Norris | TV(C) | 27 | 63 | |
5 | ![]() | Kieran Adams | HV(TC) | 33 | 62 | |
![]() | Lucas Smith | HV(C) | 20 | 60 | ||
4 | ![]() | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Tyler Mykyta | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 |