Full Name: Jonathan Crawford
Tên áo: CRAWFORD
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Mar 12, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 0
CLB: Formartine United
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Formartine United | 72 |
Jun 20, 2018 | Formartine United | 72 |
Jun 6, 2015 | Formartine United | 73 |
May 27, 2015 | Montrose | 73 |
May 21, 2013 | Montrose | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stuart Smith | HV(T) | 34 | 71 | ||
2 | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
7 | Julian Wade | F(C) | 33 | 62 | ||
4 | Aaron Norris | TV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Kieran Adams | HV(TC) | 32 | 62 | ||
Lucas Smith | HV(C) | 19 | 60 | |||
4 | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
F(C) | 20 | 62 |