Full Name: Aaron Norris
Tên áo: NORRIS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Feb 4, 1998)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Formartine United
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Formartine United | 63 |
Aug 20, 2021 | Formartine United | 63 |
Oct 7, 2020 | Peterhead | 63 |
Jun 2, 2019 | Peterhead | 63 |
Jun 1, 2019 | Peterhead | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stuart Smith | HV(T) | 35 | 71 | ||
2 | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
7 | Julian Wade | F(C) | 33 | 62 | ||
4 | Aaron Norris | TV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Kieran Adams | HV(TC) | 33 | 62 | ||
Lucas Smith | HV(C) | 20 | 60 | |||
4 | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
Tyler Mykyta | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 |