Full Name: Kieran Adams
Tên áo: ADAMS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 34 (May 22, 1991)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 85
CLB: Formartine United
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Formartine United | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Stuart Smith | HV(T) | 35 | 71 | |
2 | ![]() | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 35 | 72 | |
7 | ![]() | Julian Wade | F(C) | 34 | 62 | |
4 | ![]() | Aaron Norris | TV(C) | 27 | 63 | |
5 | ![]() | Kieran Adams | HV(TC) | 34 | 62 | |
![]() | Lucas Smith | HV(C) | 20 | 60 | ||
4 | ![]() | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |
![]() | Tyler Mykyta | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 |