Full Name: Andreas Raudsepp
Tên áo: RAUDSEPP
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Dec 13, 1993)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2020 | Nõmme Kalju | 76 |
Mar 19, 2020 | Nõmme Kalju | 76 |
Mar 12, 2018 | JK Tallinna Kalev | 76 |
May 19, 2016 | Levadia Tallinn | 76 |
Dec 16, 2014 | Levadia Tallinn | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Maksim Podholjuzin | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
15 | Igor Subbotin | TV,AM(PC) | 33 | 78 | ||
17 | Kaspar Paur | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
79 | Pavel Marin | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | ||
Réginald Mbu Alidor | DM,TV(C) | 30 | 74 | |||
21 | Maksim Gussev | TV,AM(PT) | 29 | 74 | ||
96 | Henri Perk | GK | 24 | 68 | ||
24 | Alex Tamm | F(C) | 22 | 70 | ||
2 | Artur Sarnin | HV(PTC) | 23 | 72 | ||
5 | Yohan Mannone | HV(C) | 28 | 67 | ||
91 | Maksim Pavlov | GK | 20 | 67 | ||
Aleksandr Nikolajev | HV,DM(T) | 20 | 65 | |||
Nikita Ivanov | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
46 | HV(C) | 19 | 66 | |||
Daniil Tarassenkov | AM(P),F(PC) | 21 | 70 |