Full Name: Igor Bugaev
Tên áo: BUGAEV
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jun 26, 1984)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2021 | FC Milsami | 73 |
Apr 16, 2021 | FC Milsami | 73 |
Apr 13, 2021 | FC Milsami | 80 |
Mar 15, 2018 | FC Milsami | 80 |
Jul 14, 2017 | FK Irtysh | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vadym Bolohan | HV(C) | 37 | 77 | ||
4 | Petru Racu | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
16 | Alexandru Antoniuc | AM,F(PT) | 35 | 78 | ||
10 | Gheorghe Andronic | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
8 | Igor Lambarschi | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
15 | Radu Ginsari | AM(C),F(PTC) | 32 | 78 | ||
21 | Vadim Paireli | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
27 | Valeriu Macrițchii | HV(C) | 28 | 77 | ||
19 | Serghei Svinarenco | HV(C) | 27 | 74 | ||
7 | Dinu Graur | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | ||
5 | Vadim Dijinari | HV(C) | 25 | 73 | ||
24 | AM,F(TC) | 22 | 70 | |||
Vladislav Zavalisca | HV(C) | 21 | 65 | |||
31 | Mihail Cioban | GK | 23 | 60 | ||
22 | Mamadou Harouna Camara | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
7 | Daniel Lisu | DM,TV(C) | 22 | 73 |