3
Serghei SVINARENCO

Full Name: Serghei Svinarenco

Tên áo: SVINARENCO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Sep 18, 1996)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Florești

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024FC Florești74
Sep 11, 2023FC Milsami74
Oct 11, 2021Sfantul Gheorghe Suruceni74
Sep 8, 2021FC Sheriff Tiraspol đang được đem cho mượn: Sfantul Gheorghe Suruceni74
Aug 21, 2018FC Sheriff Tiraspol đang được đem cho mượn: FC Balti74
Jun 2, 2018FC Sheriff Tiraspol74
Jun 1, 2018FC Sheriff Tiraspol74
May 21, 2018FC Sheriff Tiraspol đang được đem cho mượn: FC Balti74
Oct 4, 2016FC Sheriff Tiraspol74

FC Florești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Alexandru SuvorovAlexandru SuvorovTV(C),AM(PTC)3877
77
Vladimir GhinaitisVladimir GhinaitisHV(PC)2974
3
Serghei SvinarencoSerghei SvinarencoHV(C)2874
23
Vladislav BoicoVladislav BoicoHV,DM(T)2565
12
Stanislav IvanovStanislav IvanovGK2863
6
Ivan VoropaiIvan VoropaiHV(C)2667
9
Mihail TipacMihail TipacHV(C)2467
5
Oleg GavriusenOleg GavriusenHV(C)3867
55
Vladimir CovcencoVladimir CovcencoHV(PTC)2467
30
Igor BondarencoIgor BondarencoHV(PT),DM,TV(P)2967
90
Nikita KholodovNikita KholodovDM,TV(C)2167
2
Nichita LevcencoNichita LevcencoTV(C)1863
21
Alexandru OsipovAlexandru OsipovHV,DM,TV,AM(T)2470
27
Peter MassaquoiPeter MassaquoiAM,F(PT)2467
10
Dmitri ManeacovDmitri ManeacovAM(T),F(TC)3268
18
Nichita SusuncovNichita SusuncovAM,F(PC)1963
20
Tudor CarabetTudor CarabetF(C)1763