Full Name: Makhmadnaim Makhmadkarim-Zade Sharifi
Tên áo: SHARIFI
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jun 3, 1992)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | FK Jelgava | 78 |
Oct 5, 2021 | FK Jelgava | 78 |
Sep 16, 2018 | FK Jelgava | 78 |
May 3, 2018 | Fakel Voronezh | 78 |
Oct 5, 2016 | Kapfenberger SV | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
24 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 67 |