7
Derlis ALEGRE

Full Name: Derlis Roberto Alegre Amante

Tên áo: ALEGRE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jan 10, 1994)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 65

CLB: San Antonio Unido

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025San Antonio Unido73
Oct 11, 2024Sportivo Luqueño73
Mar 9, 2023Sportivo Luqueño73
Apr 27, 2022Sportivo Luqueño73
Apr 20, 2022Sportivo Luqueño77
Apr 15, 2022Sportivo Luqueño77
Nov 12, 2021Santa Cruz77
Oct 20, 2020Santa Cruz77
Jun 2, 2020Club Nacional77
Jul 2, 2019Sportivo Luqueño77
Jul 1, 2019Sportivo Luqueño77
Dec 7, 2018Sportivo Luqueño đang được đem cho mượn: Club Nacional77
Feb 13, 2016Sportivo Luqueño77

San Antonio Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Roberto CerecedaRoberto CerecedaHV,DM(T),TV(TC)4078
10
Ramón FernándezRamón FernándezTV,AM(C)4078
Rodrigo GattásRodrigo GattásF(PTC)3374
Carlos GómezCarlos GómezHV(P),DM(PC)3376
Juan Pablo AndradeJuan Pablo AndradeHV(C)3675
9
Diego CuellarDiego CuellarF(C)3873
Nicolás MaturanaNicolás MaturanaAM(PTC),F(PT)3178
9
Luca PontigoLuca PontigoAM(PT),F(PTC)3075
4
Kevin HidalgoKevin HidalgoHV(C)2976
7
Derlis AlegreDerlis AlegreAM,F(PT)3173
24
Claudio NavarreteClaudio NavarreteHV(PC),DM(P)2670
Martín LaraMartín LaraTV(C)2475
Nicolás AsteteNicolás AsteteTV(TC),AM,F(T)3170
12
Sebastián ParraguezSebastián ParraguezGK2563
22
Alan Riquelme
CD Palestino
HV,DM(T)2168
5
Darko Fiamengo
Colo-Colo
HV(PC),DM(P)2273