Full Name: Anton Zemlyanukhin
Tên áo: ZEMLYANUKHIN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Dec 11, 1988)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: FK Alga Bishkek
Squad Number: 22
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | FK Alga Bishkek | 77 |
May 8, 2022 | FK Alga Bishkek | 77 |
Apr 24, 2022 | FC Atyrau | 77 |
Apr 12, 2018 | FC Atyrau | 77 |
Apr 5, 2018 | FC Atyrau | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Azamat Baimatov | HV,DM(C) | 34 | 75 | |||
22 | Anton Zemlyanukhin | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
10 | Mirlan Murzaev | F(C) | 34 | 74 | ||
30 | Ruslan Amirov | GK | 33 | 71 | ||
10 | Raul Dzhalilov | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
30 | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
1 | Kalysbek Akimaliev | GK | 31 | 72 | ||
19 | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 28 | 73 | ||
13 | Andrey Dolzhenko | HV(TC) | 28 | 72 | ||
2 | Azamat Askerbekov | HV(PC) | 23 | 70 | ||
8 | Bekzat Kenzhebekov | TV(C) | 21 | 70 | ||
11 | Temirlan Keneshov | TV(C) | 31 | 70 | ||
22 | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
55 | Kadyrbek Shaarbekov | AM,F(P) | 26 | 74 |