Filip TROJAN

Full Name: Filip Trojan

Tên áo: TROJAN

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 42 (Feb 21, 1983)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2014Dynamo Dresden80
Sep 16, 2014Dynamo Dresden80
Jun 6, 2014Dynamo Dresden80
Dec 8, 2013Dynamo Dresden84
Oct 3, 2013Dynamo Dresden84
Dec 5, 2011Dynamo Dresden84
Oct 27, 2010Dynamo Dresden84
Oct 27, 20101. FSV Mainz 0584
Oct 27, 20101. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg84
Oct 27, 20101. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg84
Jun 9, 20081. FSV Mainz 0585

Dynamo Dresden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Stefan KutschkeStefan KutschkeF(C)3680
Paul MildePaul MildeHV,DM,TV,AM(P)3073
37
Daniel MesenhölerDaniel MesenhölerGK2974
29
Lukas BoederLukas BoederHV(PC),DM(C)2879
27
Niklas HauptmannNiklas HauptmannDM,TV,AM(C)2980
Lennart GrillLennart GrillGK2682
33
Christoph DafernerChristoph DafernerF(C)2780
Alexander RossipalAlexander RossipalHV,DM,TV(T)2977
11
Dominik KotherDominik KotherAM,F(PT)2579
Nils FrölingNils FrölingAM(PT),F(PTC)2580
1
Tim SchreiberTim SchreiberGK2378
23
Lars BünningLars BünningHV(TC)2777
26
Jan-Hendrik MarxJan-Hendrik MarxHV,DM,TV(P)3078
17
Aljaz CasarAljaz CasarDM,TV,AM(C)2478
21
Robin MeissnerRobin MeissnerF(C)2577
5
Vinko SapinaVinko SapinaDM,TV(C)3077
10
Jakob LemmerJakob LemmerAM(P),F(PC)2578
28
Sascha RischSascha RischHV,DM,TV(T)2573
15
Claudio KammerknechtClaudio KammerknechtHV(PC)2679
25
Jonas OehmichenJonas OehmichenTV,AM(C)2173
Paul LehmannPaul LehmannHV(PC)2167
39
David KubattaDavid KubattaHV(C)2170
24
Tony MenzelTony MenzelAM(PTC),F(PT)2073
34
Dmytro BogdanovDmytro BogdanovAM(PT),F(PTC)1965
Kofi AmoakoKofi AmoakoHV,DM,TV(C)2075
38
Jakob ZicklerJakob ZicklerAM,F(PC)1963
4
Dennis DuahDennis DuahHV(PTC)2170