Full Name: Jacopo Fortunato
Tên áo: FORTUNATO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jan 31, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2021 | Seregno Calcio | 77 |
Sep 21, 2021 | Seregno Calcio | 77 |
Nov 16, 2019 | Seregno Calcio | 77 |
Jan 14, 2019 | Cesena FC | 77 |
Sep 15, 2017 | Reggio Calabria | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Antonio Balzano | HV,DM,TV(PT) | 37 | 75 | ||
Giusto Priola | HV(PC) | 33 | 77 | |||
24 | Simone Dell'agnello | F(C) | 32 | 75 | ||
10 | Luca Santonocito | TV(C) | 33 | 76 | ||
28 | Michel Panatti | TV(C) | 30 | 74 | ||
Janis Cavagna | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
11 | Matteo Cortesi | F(C) | 26 | 74 | ||
25 | Andrea Bosco | HV(C) | 28 | 70 | ||
12 | Dennis Lupu | GK | 23 | 65 | ||
23 | Christian Silenzi | TV(P),AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
Cristiano Bigolin | HV(C) | 33 | 67 | |||
Francesco Felleca | AM(PT) | 26 | 67 |