Full Name: Janis Cavagna
Tên áo: CAVAGNA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Mar 12, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Seregno Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2022 | Seregno Calcio | 73 |
Oct 13, 2020 | Reggiana 1919 | 73 |
Oct 13, 2020 | Reggiana 1919 | 75 |
Sep 14, 2020 | Reggiana 1919 | 75 |
Jan 17, 2019 | Reggiana 1919 | 76 |
Aug 24, 2018 | AS Reggina 1914 | 76 |
Jun 2, 2018 | Atalanta BC | 76 |
Jun 1, 2018 | Atalanta BC | 76 |
Jul 24, 2017 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: ASD Pro Piacenza | 76 |
May 26, 2017 | Atalanta BC | 76 |
Feb 28, 2017 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 76 |
Jul 19, 2016 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: FC Bassano | 76 |
Jun 9, 2016 | Atalanta BC | 76 |
Jun 2, 2016 | Atalanta BC | 76 |
May 13, 2016 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Antonio Balzano | HV,DM,TV(PT) | 38 | 75 | ||
24 | Simone Dell'agnello | F(C) | 32 | 75 | ||
10 | Luca Santonocito | TV(C) | 33 | 76 | ||
28 | Michel Panatti | TV(C) | 31 | 74 | ||
Janis Cavagna | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
11 | Matteo Cortesi | F(C) | 27 | 74 | ||
25 | Andrea Bosco | HV(C) | 29 | 70 | ||
12 | Dennis Lupu | GK | 24 | 65 | ||
Cristiano Bigolin | HV(C) | 34 | 67 |