Full Name: Luca Santonocito
Tên áo: SANTONOCITO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 11, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Seregno Calcio
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | Seregno Calcio | 76 |
Feb 1, 2019 | Milano City | 76 |
Sep 10, 2017 | Milano City | 76 |
Jul 11, 2016 | AC Monza | 76 |
May 16, 2016 | US Folgore Caratese | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Antonio Balzano | HV,DM,TV(PT) | 37 | 75 | ||
Giusto Priola | HV(PC) | 33 | 77 | |||
24 | Simone Dell'agnello | F(C) | 32 | 75 | ||
10 | Luca Santonocito | TV(C) | 33 | 76 | ||
28 | Michel Panatti | TV(C) | 30 | 74 | ||
Janis Cavagna | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
11 | Matteo Cortesi | F(C) | 26 | 74 | ||
25 | Andrea Bosco | HV(C) | 28 | 70 | ||
12 | Dennis Lupu | GK | 23 | 65 | ||
23 | Christian Silenzi | TV(P),AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
Cristiano Bigolin | HV(C) | 33 | 67 | |||
Francesco Felleca | AM(PT) | 26 | 67 |