?
Bilel MOHSNI

Full Name: Bilel Mohsni

Tên áo: MOHSNI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jul 21, 1987)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Quyết liệt
Sức mạnh
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Flair
Determination

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2022Dungannon Swifts73
May 17, 2022Dungannon Swifts73
Jun 14, 2021Barnet73
Mar 9, 2021Barnet73
Dec 17, 2020Barnet73

Dungannon Swifts Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Garry BreenGarry BreenHV(C)3574
Gaël BigirimanaGaël BigirimanaDM,TV(C)3175
Gerardo BrunaGerardo BrunaDM,TV,AM(C)3372
18
Dwayne NelsonDwayne NelsonGK4073
23
Michael RuddyMichael RuddyHV(PTC)3172
10
Michael O'ConnorMichael O'ConnorF(C)2672
30
Joe MooreJoe MooreTV,AM(PT)2360
19
Marc WalshMarc WalshAM(PTC)2370
5
Caolan MarronCaolan MarronHV(C)2670
1
Declan DunneDeclan DunneGK2463
9
Joe MccreadyJoe MccreadyF(C)3463
6
James KnowlesJames KnowlesTV(C)3162
11
Rhyss CampbellRhyss CampbellTV,AM(P)2563
Adam GlennyAdam GlennyHV(TC)2262
27
Ethan McgeeEthan McgeeHV,DM(P)2262
14
Dylan KingDylan KingHV(C)2665
15
Ben GallagherBen GallagherTV,AM(T)2262
47
James ConvieJames ConvieF(C)2262
17
Cahal McgintyCahal McgintyTV(C)2462
7
Darragh McbrienDarragh McbrienF(C)2266
28
Shea ConwayShea ConwayF(C)2266