23
Danny WALLACE

Full Name: Danny Wallace

Tên áo: WALLACE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 30 (Oct 21, 1994)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 72

CLB: Glenavon

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2022Glenavon67
Dec 23, 2021Glenavon64
Sep 8, 2021Glenavon64

Glenavon Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Robert GarrettRobert GarrettTV(C)3673
17
Conor MccloskeyConor MccloskeyAM(PT)3273
23
Keith WardKeith WardTV(C),AM(PTC)3475
7
Matthew SnoddyMatthew SnoddyTV,AM(C)3171
4
Calum BirneyCalum BirneyHV(C)3171
5
Mark HaugheyMark HaugheyHV(C)3371
1
Rory BrownRory BrownGK2465
14
James DoonaJames DoonaTV,AM(C)2671
29
Jack MaloneJack MaloneTV,AM(C)2475
80
Eoin BradleyEoin BradleyF(C)4068
9
Matthew FitzpatrickMatthew FitzpatrickF(C)3068
10
Peter CampbellPeter CampbellTV,AM(T)2767
6
Andrew DoyleAndrew DoyleHV(C)3465
26
Josh DoyleJosh DoyleF(C)2260
23
Danny WallaceDanny WallaceHV(TC)3067
Stephen TeggartStephen TeggartTV,AM(PC)2668
David ToureDavid ToureHV,DM(P)2064
3
Len O'SullivanLen O'SullivanHV,DM,TV(T)2170
Darren ClarkeDarren ClarkeAM,F(P)2868
Mark ByrneMark ByrneGK2465
34
Cohen HendersonCohen HendersonAM,F(PTC)1863
17
Chris AthertonChris AthertonAM,F(PT)1663