Full Name: Rodrigo Neves De Freita
Tên áo: GUARÚ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 44 (Feb 4, 1981)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2018 | Brasiliense | 76 |
Jan 30, 2018 | Brasiliense | 76 |
Jul 1, 2016 | EC São Bento | 76 |
Jan 6, 2016 | EC Água Santa | 76 |
Jul 17, 2015 | Botafogo SP | 76 |
Dec 7, 2014 | Rio Claro FC | 76 |
Dec 14, 2013 | CA Penapolense | 76 |
Sep 13, 2013 | Fortaleza EC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martins Radamés | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Bonfim Dentinho | AM,F(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Natailton Joãozinho | AM(PTC),F(PT) | 36 | 79 | ||
![]() | Luiz Apodi | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 73 | ||
![]() | Renan Oliveira | TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Santana Marcão | F(C) | 39 | 77 | ||
![]() | Henrique Gustavo | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Jonathan Bocão | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 74 | ||
![]() | Rodrigo Ramos | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | ||
![]() | Maciel Elyeser | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Barboza Kadu Barone | AM,F(PT) | 30 | 68 | ||
![]() | Emerson Brito | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
![]() | TV,AM(C) | 23 | 70 |