Full Name: Vitali Hoshkoderia
Tên áo: HOSHKODERIA
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 8, 1988)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2022 | Okzhetpes Kokshetau | 78 |
Apr 24, 2022 | Okzhetpes Kokshetau | 78 |
Jun 28, 2021 | Okzhetpes Kokshetau | 78 |
Apr 29, 2019 | Chornomorets Odessa | 78 |
Mar 30, 2019 | Chornomorets Odessa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Srdjan Dimitrov | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
7 | Maksym Drachenko | TV(C) | 34 | 78 | ||
19 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |||
11 | Batyrkhan Tazhibay | AM(P),F(PC) | 22 | 67 | ||
6 | Olzhas Adil | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
Beksultan Shamshi | HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 70 |