Full Name: Jeroen Tesselaar
Tên áo: TESSELAAR
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 16, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2019 | Quick Boys | 78 |
Feb 15, 2019 | Quick Boys | 78 |
Aug 28, 2017 | Hapoel Katamon | 78 |
Aug 19, 2015 | De Graafschap | 78 |
Jun 8, 2015 | St. Mirren | 78 |
Jul 26, 2014 | St. Mirren | 78 |
Oct 11, 2013 | Kilmarnock | 78 |
Jun 26, 2012 | Kilmarnock | 78 |
Jul 28, 2011 | St. Mirren | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Danny van Den Meiracker | F(C) | 35 | 73 | |
26 | ![]() | Martijn de Zwart | GK | 34 | 70 | |
16 | ![]() | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 70 | |
2 | ![]() | Chima Bosman | HV(PC) | 28 | 70 | |
30 | ![]() | Nick Runderkamp | TV(TC) | 28 | 75 | |
24 | ![]() | Jason Meerstadt | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |
28 | ![]() | Nick Broekhuizen | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
![]() | Patrick Brouwer | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
![]() | Marcus Scholten | AM,F(C) | 22 | 73 |