Full Name: Martijn De Zwart
Tên áo: DE ZWART
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Nov 8, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 91
CLB: Quick Boys
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Quick Boys | 70 |
Oct 2, 2015 | Quick Boys | 70 |
Sep 25, 2015 | Quick Boys | 72 |
May 13, 2015 | ADO Den Haag | 72 |
Jul 21, 2014 | ADO Den Haag | 76 |
Feb 15, 2014 | ADO Den Haag | 76 |
Feb 11, 2014 | ADO Den Haag | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Danny van Den Meiracker | F(C) | 35 | 73 | |
26 | ![]() | Martijn de Zwart | GK | 34 | 70 | |
16 | ![]() | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 70 | |
2 | ![]() | Chima Bosman | HV(PC) | 28 | 70 | |
30 | ![]() | Nick Runderkamp | TV(TC) | 28 | 75 | |
24 | ![]() | Jason Meerstadt | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |
28 | ![]() | Nick Broekhuizen | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
![]() | Patrick Brouwer | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
![]() | Marcus Scholten | AM,F(C) | 22 | 73 |