Full Name: Alberto Prada Vega
Tên áo: PRADA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 19, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: SK Vorwärts Steyr
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SK Vorwärts Steyr | 78 |
May 3, 2018 | SC Wiener Neustadt | 78 |
Jul 17, 2015 | SV Ried | 78 |
Jul 3, 2015 | SV Ried | 77 |
May 23, 2015 | Cádiz CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alberto Prada | HV(T) | 35 | 78 | ||
18 | Tobias Pellegrini | F(PTC) | 28 | 72 | ||
12 | Philipp Malicsek | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
24 | Oliver Filip | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
5 | David Bumberger | HV(C) | 25 | 75 | ||
3 | Lukas Prokop | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
Jakob Kolb | F(C) | 22 | 65 |