Full Name: Danny Van Den Meiracker
Tên áo: VAN DEN MEIRACKER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 27, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 90
CLB: Quick Boys
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Quick Boys | 73 |
Oct 4, 2017 | FC Lienden | 73 |
May 9, 2016 | SV Spakenburg | 73 |
Jan 9, 2016 | SV Spakenburg | 74 |
Sep 9, 2015 | SV Spakenburg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danny van Den Meiracker | F(C) | 35 | 73 | ||
26 | Martijn de Zwart | GK | 34 | 70 | ||
16 | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
2 | Chima Bosman | HV(PC) | 28 | 70 | ||
30 | Nick Runderkamp | TV(TC) | 28 | 75 | ||
24 | Jason Meerstadt | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
28 | Nick Broekhuizen | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
Patrick Brouwer | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |||
Marcus Scholten | AM,F(C) | 22 | 73 |