Full Name: Diego Henrique Barboza Dos Santos
Tên áo: BARBOZA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Jul 27, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | São Caetano | 77 |
Apr 27, 2023 | São Caetano | 77 |
Apr 25, 2023 | São Caetano | 77 |
Apr 24, 2023 | Al Nasr Salalah | 77 |
Apr 9, 2021 | Al Nasr Salalah | 77 |
Mar 19, 2016 | Manama Club | 77 |
Feb 7, 2016 | Manama Club | 77 |
Jan 27, 2016 | Manama Club | 79 |
Dec 8, 2014 | EC São Bento | 79 |
Apr 15, 2014 | Paysandu SC | 79 |
Sep 16, 2013 | Paysandu SC | 79 |
May 24, 2013 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Paysandu SC | 79 |
May 7, 2013 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Vila Nova | 79 |
Mar 13, 2013 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Vila Nova | 75 |
Jun 14, 2012 | RB Bragantino | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Júnior Celsinho | AM(PTC),F(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Flávio Boaventura | HV(C) | 37 | 77 | ||
![]() | Paulo Henrique | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Valmir Francis | F(C) | 34 | 76 | ||
![]() | Dias Everton | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Lucas Silva | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | ||
![]() | Neto Nikolas | HV,DM,TV(P) | 30 | 63 | ||
![]() | Joao Gabriel | HV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Lucas Emmanuel | F(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Emerson Lima | AM,F(PT) | 23 | 67 |