Full Name: William Tønning
Tên áo:
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (May 14, 1999)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Napier City Rovers
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | James Hoyle | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
2 | Iani Lagwai Kalu | HV,DM,TV(P) | 25 | 67 | ||
1 | William Tonning | GK | 25 | 67 | ||
11 | Jonathan Mcnamara | AM,F(PTC) | 30 | 68 | ||
22 | Oscar Faulds | F(C) | 22 | 67 |