Full Name: Junior Kabananga Kalonji
Tên áo: KABANANGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Apr 4, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 14, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Apr 30, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Feb 17, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Feb 11, 2023 | FK Maqtaaral | 78 |
Feb 9, 2023 | CS Mioveni | 78 |
Sep 3, 2022 | CS Mioveni | 78 |
Apr 18, 2021 | Suzhou Dongwu | 78 |
Apr 13, 2021 | Suzhou Dongwu | 81 |
Dec 28, 2020 | Shakhtyor Soligorsk | 81 |
Jul 8, 2020 | Qatar SC | 81 |
Feb 8, 2020 | Qatar SC | 82 |
Jul 25, 2019 | Qatar SC | 83 |
Jan 13, 2019 | Al Nassr FC đang được đem cho mượn: FC Astana | 83 |
Dec 8, 2018 | Al Nassr FC | 83 |
Sep 2, 2018 | Al Nassr FC | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Serge Nyuiadzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
53 | ![]() | Billal Sebaihi | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
55 | ![]() | Egor Potapov | HV(C) | 31 | 78 | |
70 | ![]() | Sultan Sagnaev | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Dierzhon Aripov | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
14 | ![]() | Meyrambek Serikbay | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | |
31 | ![]() | Sultanbek Duyseshov | HV(P) | 23 | 62 | |
35 | ![]() | Nikita Kalmykov | GK | 35 | 70 |