Full Name: Junior Kabananga Kalonji
Tên áo: KABANANGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Apr 4, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 14, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Apr 30, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Feb 17, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Feb 11, 2023 | FK Maqtaaral | 78 |
Feb 9, 2023 | CS Mioveni | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ruslan Yudenkov | HV(P) | 37 | 77 | ||
7 | Serge Nyuiadzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
53 | Billal Sebaihi | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
55 | Egor Potapov | HV(C) | 31 | 78 | ||
70 | Sultan Sagnaev | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
3 | Nurlan Dairov | HV(C) | 29 | 73 | ||
91 | Zhandar Zhangaliev | GK | 26 | 67 | ||
21 | Dierzhon Aripov | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||
14 | Meyrambek Serikbay | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
77 | Zhan Ali Payruz | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
31 | Sultanbek Duyseshov | HV(P) | 23 | 62 | ||
1 | Aram Hayrapetyan | GK | 38 | 75 | ||
23 | Adilkhan Dobay | TV,AM(PC) | 22 | 70 | ||
35 | Nikita Kalmykov | GK | 35 | 70 | ||
9 | Aliyar Mukhammed | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 |