Full Name: Komla Serge Sitsofe Nyuiadzi
Tên áo: NYUIADZI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 17, 1991)
Quốc gia: Togo
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Maqtaaral
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | FK Maqtaaral | 78 |
May 9, 2023 | Ratchaburi FC | 78 |
Jan 15, 2023 | Ratchaburi FC | 78 |
Apr 24, 2022 | FC Ordabasy | 78 |
Mar 5, 2022 | FC Ordabasy | 78 |
Mar 19, 2021 | FK Sūduva | 78 |
Feb 24, 2021 | FC Taraz | 78 |
Apr 24, 2019 | FC Taraz | 77 |
Apr 9, 2019 | FC Taraz | 76 |
Mar 6, 2019 | FK Žalgiris Vilnius | 76 |
Mar 5, 2018 | FK Žalgiris Vilnius | 76 |
Sep 16, 2017 | FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: Astra Giurgiu | 76 |
Sep 6, 2017 | FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: Astra Giurgiu | 75 |
Mar 13, 2017 | FK Žalgiris Vilnius | 75 |
Feb 11, 2016 | 1461 Trabzon | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Serge Nyuiadzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
53 | ![]() | Billal Sebaihi | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
55 | ![]() | Egor Potapov | HV(C) | 31 | 78 | |
70 | ![]() | Sultan Sagnaev | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Dierzhon Aripov | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
14 | ![]() | Meyrambek Serikbay | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | |
31 | ![]() | Sultanbek Duyseshov | HV(P) | 23 | 62 | |
35 | ![]() | Nikita Kalmykov | GK | 35 | 70 |